- Điện máy – Điện lạnh
- Thiết bị văn phòng
- Đồ gia dụng
- Tivi – Loa – Karaoke
Compare“Tủ Lạnh Hafele HF-SBSID 534.14.020 Side By Side” has been added to the compare list
Compare“Tủ mát Sanaky VH 308WL, 240 Lít” has been added to the compare list
Máy lạnh treo tường 1.5 Hp Mitsubishi Heavy SRK12CT-S5
7,758,000₫11,800,000₫ (-34%)
Danh Mục: Điện máy - Điện lạnh, Điều hòa - Máy lạnh, Máy lạnh 1 chiều
- Giao hàng TP.Hồ Chí Minh - Toàn Quốc
- Giao hàng nhanh 2h Tphcm
- Hàng mới Bão hành chính hãng
- Thời gian làm việc : 8h-20h Tất cả các ngày trong tuần
- Giá có thay đổi theo từng thời điểm vui lòng gọi có giá tốt nhất
Thông số kỹ thuật máy lạnh Mitsubishi SRK/SRC12CTR-S5 công suất 1.5 ngựa
|
Đơn Vị |
Thông Số |
|
| Model | SRK/SRC12CTR-S5 | |
| Hãng sản xuất | Mitsubishi Heavy | |
| Sản xuất tại | Thái Lan | |
| Kiểu lắp đặt | Treo tường | |
| Nguồn điện | V/ Ph/ Hz | 220/1/50 |
| Công suất làm lạnh | Btu/h | 9.000 |
| Công suất điện | W | 1560 |
| Dòng điện | A | 7 |
| Hiệu suất năng lượng | W/W | 3,1 |
| Gas | R-410A | |
| Dàn lạnh | ||
| – Lưu lượng gió | m3/h | 600 |
| – Độ ồn (cao/thấp) | dB(A) | – |
| – Kích thước | Cao*rộng*dày (mm) | 268x790x213 |
| – Trọng lượng máy | kg | 8.5 |
| Dàn nóng | ||
| – Độ ồn | dB(A) | – |
| – Kích thước | Cao*rộng*dày (mm) | 540x780x290 |
| – Trọng lượng máy | kg | 29 |
| Đường kính ống dẫn | ||
| – Ống lỏng | mm | |
| – Ống hơi | mm | |
| Chiều dài ống max | m | |
| Chiều cao ống max | m | |
| Diện tích phòng hiệu quả | 22-30 m2 |
Thông tin bổ sung
| Thương hiệu |
|---|
Be the first to review “Máy lạnh treo tường 1.5 Hp Mitsubishi Heavy SRK12CT-S5” Hủy
Related products
-
5,080,000₫
9,650,000₫ -
6,199,000₫
8,900,000₫ -
9,040,000₫
13,795,000₫ -
6,680,000₫
9,800,000₫








Reviews
There are no reviews yet.